Phiên âm : shí yìn.
Hán Việt : thạch ấn.
Thuần Việt : in đá; in li-tô; in thạch bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in đá; in li-tô; in thạch bản. 用石板印刷. 先把原稿用特制的墨寫在藥紙上, 再軋印在石版上, 涂上桃膠, 干后用水擦凈, 然后涂油墨印刷.